🌟 -ㄴ 듯싶다

1. 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.

1. CÓ LẼ, DƯỜNG NHƯ, HÌNH NHƯ: Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘 두 사람이 항상 같이 다니는 게 부쩍 친해진 듯싶다.
    These days, it seems that the two of them have become very close to each other.
  • Google translate 자꾸 기침을 하는 게 아무래도 감기에 걸린 듯싶다.
    I think i've caught a cold because i keep coughing.
  • Google translate 아무 말도 안 하는 걸 보니 승규는 화가 많이 난 듯싶었다.
    Seunghyu seemed very angry to see him say nothing.
  • Google translate 오랜만이다. 요새 왜 통 연락이 없었니?
    Long time no see. why haven't you heard from me lately?
    Google translate 선생님께서 너무 바쁘신 듯싶어서 연락을 드리기도 죄송하더라고요.
    I was sorry to contact you because you seemed too busy.
Từ tham khảo -ㄹ 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -은 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -을 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.

-ㄴ 듯싶다: -n deutsipda,ようだ。みたいだ。らしい。とみえる【と見える】,,,ـن دُوتْشِيبْدا,,có lẽ, dường như, hình như,ดูเหมือนว่าจะ..., คงจะ…, อาจจะ...,kelihatannya, sepertinya, tampaknya,кажется,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)